Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
framed
Jump to user comments
Adjective
  • được dựng khung, được lồng vào khung
    • There were framed snapshots of family and friends on her desk.
      Đã có những bức hình chụp nhanh của gia đình và bạn bè được lồng khung để trên bàn cô ấy.
Related search result for "framed"
Comments and discussion on the word "framed"