Jump to user comments
tính từ
- thân mật, thân thiết, thân thiện
- a friendly smile
một nụ cười thân mật
- to have friendly relations with one's neighbours
có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
- Friendly Society
hội ái hữu
- a friendly match
cuộc đấu giao hữu
- (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ
IDIOMS
- friendly lead
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)