Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfriendly
/'ʌn'frendli/
Jump to user comments
tính từ
  • không thân mật, không thân thiện
  • cừu địch
  • bất lợi, không thuận lợi
    • an unfriendly circumstance
      một trường hợp bất lợi
Related words
Comments and discussion on the word "unfriendly"