Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncongenial
/'ʌnkən'dʤi:njəl/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp tính tình
  • không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc)
Related words
Comments and discussion on the word "uncongenial"