Jump to user comments
tính từ
- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
- excessive drinking is incompatible with health
rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
- xung khắc, không hợp nhau
- an incompatible couple
đôi vợ chồng xung khắc