Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfitting
/'ʌn'fitiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp
Related words
Related search result for "unfitting"
Comments and discussion on the word "unfitting"