Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chia cắt
chia chọn
chia hết
chia lìa
chia lô
chia li
chia loại
chia nhỏ
chia phôi
chia phần
chia rẽ
chia sẻ
chia tay
chia xẻ
chiêm
chiêm bao
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm tinh
chiêm tinh học
chiên
chiêng
chiêu
chiêu an
chiêu đãi
chiêu đãi sở
chiêu đãi viên
chiêu bài
chiêu binh
chiêu dụ
chiêu hàng
chiêu hồi
chiêu hồn
chiêu hiền
chiếc
chiếc thân
chiếm
chiếm đóng
chiếm địa
chiếm đoạt
chiếm cứ
chiếm dụng
chiếm hữu
chiếm lĩnh
chiến
chiến đấu
chiến địa
chiến bào
chiến bại
chiến binh
chiến công
chiến cụ
chiến cục
chiến cuộc
chiến dịch
chiến hào
chiến hạm
chiến hữu
chiến hoạ
chiến khu
chiến lũy
chiến lợi phẩm
chiến lược
chiến mã
chiến phí
chiến quả
chiến sĩ
chiến sử
chiến sự
chiến tích
chiến thắng
chiến thuật
chiến thuyền
chiến thư
chiến tranh
chiến tranh học
chiến trận
chiến trường
chiến tuyến
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last