Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chiến đấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lutter; combattre; militer
    • Chiến đấu chống nạn nghèo đói
      lutter contre la pauvreté
    • Chiến đấu cho chính nghĩa
      militer pour une juste cause
Related search result for "chiến đấu"
Comments and discussion on the word "chiến đấu"