Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polémique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
tính từ
  • luận chiến; bút chiến
    • Style polémique
      thể văn bút chiến
Related search result for "polémique"
Comments and discussion on the word "polémique"