Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chiến thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tactique
    • Chiến thuật du kích
      tactique de guérilla
    • Chiến thuật của một đội bóng đá
      tactique d' une équipe de football
Related search result for "chiến thuật"
Comments and discussion on the word "chiến thuật"