French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- hoạt động, thao tác
- Les opérations de la digestion
hoạt động tiêu hóa
- công việc, nghiệp vụ
- Opération commerciale
nghiệp vụ buôn bán
- (toán học) phép toán, phép tính
- (y học) thủ thuật, phẫu thuật
- (quân sự) sự tác chiến
- Ligne d'opérations
tuyến tác chiến