Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiêm nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • constater par expérience; prévoir par expérience
    • Người đi biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
      les marins sont très habiles à prévoir le temps par expérience
Related search result for "chiêm nghiệm"
Comments and discussion on the word "chiêm nghiệm"