Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piaulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kêu chiêm chiếp; tiếng chiêm chiếp (chim non)
  • sự khóc nhè; tiếng khóc nhè (trẻ con)
Related search result for "piaulement"
Comments and discussion on the word "piaulement"