Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
peuplement
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự định dân
Le peuplement d'une région
sự định dân ở một vùng
sự di thực (động vật, thực vật)
tình hình dân cư
évolution du peuplement
sự tiến triển của tình hình dân cư
(thực vật học) quần cư
Related words
Antonyms:
Dépeuplement
Related search result for
"peuplement"
Words pronounced/spelled similarly to
"peuplement"
:
peuplement
piaulement
Words contain
"peuplement"
:
dépeuplement
peuplement
repeuplement
surpeuplement
Comments and discussion on the word
"peuplement"