Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chiến xa
chiếp
chiết
chiết áp
chiết giá
chiết khấu
chiết quang
chiết suất
chiết tự
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
chiết xuất
chiết yêu
chiếu
chiếu án
chiếu đàn
chiếu đậu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu biểu
chiếu cạp
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu hoa
chiếu khán
chiếu lệ
chiếu manh
chiếu mệnh
chiếu sáng
chiếu thư
chiếu tướng
chiền
chiền chiền
chiền chiện
chiềng
chim
chim đớp ruồi
chim bằng
chim còi
chim cút
chim cắt
chim cụt
chim chích
chim chóc
chim chuột
chim cu
chim gáy
chim gõ kiến
chim hòa bình
chim mỏ thìa
chim mồi
chim muông
chim ngói
chim phường chèo
chim ri
chim ruồi
chim sâu
chim sẻ
chim sẻ đỏ
chim sẻ ngô
chim thước
chim xanh
chim xít
chim ưng
chinh an
chinh chiến
chinh phạt
chinh phụ
chinh phục
chinh phu
chuẩn chi
con chiên
cuốc chim
cuốn chiếu
cuồng chiến
cung chiêm
cung chiều
cơm chiên
cơm chim
cưỡng chiếm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last