version="1.0"?>
- (vulg.) verge (de l'enfant)
- (vulg.) faire la cour; courtiser
- Chim gái
faire la cour aux jeunes filles
- bóng chim tăm cá
difficile à rencontrer
- cá chậu chim lồng
oiseau en cage ; vie sans liberté
- chim đầu đàn
chef de file
- chim sa cá lặn (văn chương; từ cũ)
d'une beauté enchanteresse
- chim trời cá nước
sans domicile fixe ; difficile à retrouver
- Bò sát dạng chim
reptile ornithoïde
- hệ chim
avifaune (d'une région)
- máy bay cánh chim
ornithoptère
- thuật bói chim
ornithomancie