Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvagine
Jump to user comments
tính từ
  • (săn bắn) (có mùi vị) hôi chim (mùi riêng của một số chim)
danh từ giống đực
  • (săn bắn) mùi vị hôi chim
Related search result for "sauvagine"
Comments and discussion on the word "sauvagine"