Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chim in Vietnamese - French dictionary
đường chim bay
cá chim
chân chim
chim
chim đớp ruồi
chim bằng
chim còi
chim cút
chim cắt
chim cụt
chim chích
chim chóc
chim chuột
chim cu
chim gáy
chim gõ kiến
chim hòa bình
chim mỏ thìa
chim mồi
chim muông
chim ngói
chim phường chèo
chim ri
chim ruồi
chim sâu
chim sẻ
chim sẻ đỏ
chim sẻ ngô
chim thước
chim xanh
chim xít
chim ưng
cuốc chim
cơm chim
kẹo trứng chim
phân chim
rận chim
thóc chim