version="1.0"?>
- natte
- Trải chiếu trên giừơng
étendre la natte sur le lit
- Chiếu gon
natte de souchet ; (lạm dụng) natte de jonc
- Chiếu trúc
natte de bambou
- projeter
- Chiếu bóng mình trên tường
projeter son ombre sur le mur
- Chiếu một cuốn phim
projeter un film
- se baser sur; se conformer à
- Chiếu luật
se conformer à la loi
- d'après; selon; suivant
- Chiếu điều lệ
d'après les statuts
- Chiếu nội quy
suivant le règlement intérieur
- (jeu) faire échec
- Chiếu tướng
faire échec au roi
- màn trời chiếu đất
coucher à la belle étoile
- hàng săng chết bó chiếu
les cordonniers sont les plus mal chaussés