Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • natte
    • Trải chiếu trên giừơng
      étendre la natte sur le lit
    • Chiếu gon
      natte de souchet ; (lạm dụng) natte de jonc
    • Chiếu trúc
      natte de bambou
  • ordonnance (royale)
  • projeter
    • Chiếu bóng mình trên tường
      projeter son ombre sur le mur
    • Chiếu một cuốn phim
      projeter un film
  • se baser sur; se conformer à
    • Chiếu luật
      se conformer à la loi
  • d'après; selon; suivant
    • Chiếu điều lệ
      d'après les statuts
    • Chiếu nội quy
      suivant le règlement intérieur
  • (jeu) faire échec
    • Chiếu tướng
      faire échec au roi
    • nước chiếu tướng
      échec
    • màn trời chiếu đất
      coucher à la belle étoile
    • hàng săng chết bó chiếu
      les cordonniers sont les plus mal chaussés
Related search result for "chiếu"
Comments and discussion on the word "chiếu"