Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chiết khấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế, tài chính) escompte
    • Tỉ số chiết khấu
      taux d'escompte
    • hoa hồng chiết khấu
      agio
Related search result for "chiết khấu"
Comments and discussion on the word "chiết khấu"