Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gamelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái ga men
  • bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy)
  • (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu)
  • (quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) tô đựng khẩu phần chung
Related search result for "gamelle"
Comments and discussion on the word "gamelle"