Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
combattre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh, chiến đấu với
    • Combattre l'ennemi
      đánh quân địch
  • chống lại, dẹp đập tan; khắc phục
    • Combattre un incendie
      dẹp một đám cháy
    • Combattre un argument
      đập tan một lý lẽ
    • Combattre ses passions
      khắc phục dục vọng
nội động từ
  • đánh, chiến đấu
    • Combattre contre l'ennemi
      đánh quân địch
    • Combattre contre la maladie
      chiến đấu chống bệnh tật
Related search result for "combattre"
Comments and discussion on the word "combattre"