version="1.0"?>
- diviser; désunir; partager
- Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ
les intérêts personnels les ont divisés
- Chia rẽ một gia đình
déunir une famille
- Vấn đề đã chia rẽ hội nghị
question qui a divisé l'assemblée
- chia uyên rẽ thuý
séparer les amoureux ; empêcher les amoureux de s'unir
- sự chia rẽ
schisme ; scission ; dissension ; dissidence ; activité fractionnelle