French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chia ra, phân ra, phân chia
- Fleuve qui se divise en plusieurs bras
sông lớn chia ra nhiều nhánh
- L'oeuf fécondé se divise en cellules
trứng thụ tinh phân chia thành tế bào
- chia rẽ
- Ils se divisent sur plusieurs questions
họ chia rẽ về nhiều vấn đề