Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân liệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se diviser; se disjoindre
    • Các đảng phái phân liệt
      les partis se sont divisés
  • (ling.) disjonctif
    • Liên từ phân liệt
      conjonction disjonctive
    • Phân loài
      (sinh vật học, sinh lý học) sous-espèce
Comments and discussion on the word "phân liệt"