Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
schisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) sự lý giáo
  • (nghĩa rộng) sự chia rẽ
    • Schisme littéraire
      sự chia rẽ trong văn học
Related words
Related search result for "schisme"
Comments and discussion on the word "schisme"