Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sexisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém)
Related search result for "sexisme"
Comments and discussion on the word "sexisme"