Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semé
Jump to user comments
tính từ
  • điểm, điểm đầy, đầy dẫy
    • La vie est semée de ces miracles
      đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế
Related search result for "semé"
Comments and discussion on the word "semé"