French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (văn học) ngực
- Presser quelqu'un contre son sein
ấp ai vào ngực mình
- vú (phụ nữ)
- Donner le sein à son enfant
(đưa vú) cho con bú
- (văn học) bụng, dạ con; lòng
- Sort qui se détermine dans le sein de sa mère
số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ
- Le sein de la terre
lòng đất
- Déposer un secret dans le sein d'un ami
gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn
- Un pays au sein d'une fédération
một nước trong một liên bang
- le sein de Dieu
thiên đường
- réchauffer un serpent dans son sein
xem réchauffer