version="1.0"?>
- entrailles; tripes; boyaux; viscères
- coeur; sentiments
- Làm đau lòng
faire mal au coeur
- Lòng hiếu thảo
sentiments de piété filiale
- sein; giron
- ôm vào lòng
serrer contre son sein
- Nép vào lòng mẹ
blotti dans le giron de sa mère
- milieu; lit
- Lòng đường
le milieu de la route ; la chaussée
- Lòng sông
le lit d'un fleuve
- paume; creux (de la main); plante (du pied)
- xem lòng đỏ, lòng trắng
- lòng không dạ đói
ventre creux
- lòng lang dạ thú
fourbe et cruel
- lòng ngay dạ thẳng
franc et droit
- xa mặt cách lòng
loin des yeux loin du coeur