French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn
- Rendre hommage à quelqu'un
tỏ lòng kính trọng ai
- Rendre hommage aux vertus de quelqu'un
tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
- sự kính tặng
- Faire hommage d'un livre
kính tặng một cuốn sách
- (số nhiều) lòng tôn kính
- Présenter ses hommages à quelqu'un
tỏ bày lòng tôn kính đối với ai