French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lòng tôn kính
- Vénération pour son père
lòng tôn kính bố
- lòng tôn sùng, lòng sùng bái
- Vénération des fidèles
lòng sùng bái của các tín đồ
- lòng mê thích, lòng mê
- Avoir de la vénération pour le café
mê cà phê