Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng
- sự thỏa mãn, sự vừa ý
- Se regarder avec complaisance
nhìn mình với vẻ thỏa mãn
- billets (effets) de complaisance
kỳ phiếu khống
- de complaisance
để làm vui lòng; vì lịch sự
- Un sourire de complaisance
cái mỉm cười vì lịch sự
- par complaisance
để làm vui lòng
- Venir par complaisance
đến để làm vui lòng