Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
saxon
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Xắc-xơ (Đức)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Xăc-xông
  • pháo quay
Related search result for "saxon"
Comments and discussion on the word "saxon"