Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saumon
Jump to user comments
{{saumons}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá hồi
  • thỏi (chì, thiếc...)
tính từ (không đổi)
  • (có) màu hồng
Related search result for "saumon"
Comments and discussion on the word "saumon"