Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
samoan
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quần đảo Xa-moa (Thái bình dương)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Xa-moa
Related search result for "samoan"
Comments and discussion on the word "samoan"