Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiếm đóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • occuper
    • Chiếm đóng một thành phố
      occuper une ville
    • đội quân chiếm đóng
      armée d' occupation
Related search result for "chiếm đóng"
Comments and discussion on the word "chiếm đóng"