Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiến tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fait d'armes; exploit militaire
    • Chiến tích vẻ vang
      glorieux fait d'armes
  • trophée
    • Chiến tích của nhà thể thao
      trophée de sportif
Related search result for "chiến tích"
Comments and discussion on the word "chiến tích"