Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chắn bùn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chắn bùn
bùn
lầm
chạch
than bùn
lấm
dính
ma bùn
Quảng Bình
chầu
Quế Sơn
chặt
Cà Mau
chảy
chậm chạp
vè
chạy
chấm
chạm
chất
chết
cắn
hơi
chế độ
chắn
duy vật
sống chết
chắc
lỏng
chú
chả
chế
vững chắc
chạn
lờ đờ
bảo đảm
chú ý
khuôn
chắt
chật
trôi chảy
lá chắn
không gian
chậm
chải
Bá Đạo
độc tài
chảo
gôm
kem
đầm lầy
nguyên chất
chằm
chằng
lươn
sáng chế
phân chất
bết
lam lũ
tóe
ngao
vấy
chẩn
yếm
chấy
bàn chải
biến chất
cá trê
khỏa
lầy
lầy lội
lầm lội
chắc nịch
chặt chẽ
chập chờn
chấp
lội
tổng hợp
tang
chằng chịt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last