Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lờ đờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Chậm chạp và thiếu tinh khôn : Con mắt lờ đờ. 2. Nói nước chảy chầm chậm : Nước chảy lờ đờ.
Related search result for "lờ đờ"
Comments and discussion on the word "lờ đờ"