Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Giây bùn, đất: Ngã xuống bùn lấm áo. Lấm be lấm bét. Lấm ở nhiều hay khắp mọi chỗ: Ngã xuống vũng trâu đầm, lấm be lấm bét.
Related search result for "lấm"
Comments and discussion on the word "lấm"