Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Lấn quá giới hạn của mình, làm quá quyền hạn của mình: Tiêu lạm; Ăn lạm; Lạm bàn.
Related search result for "lạm"
Comments and discussion on the word "lạm"