Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lam
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói thứ xôi thổi bằng ống tre hay sọ dừa lùi vào lửa : Cơm lam.
  • đg. Nh. Làm : Nhà có một bà hay lam hay làm (Nguyễn Khuyến).
  • d. Màu xanh da trời thẫm : áo lam.
Related search result for "lam"
Comments and discussion on the word "lam"