Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lăm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Miếng thịt phần ở khoanh cổ bò hay lợn.
  • đg. Định bụng làm ngay: Chưa đi đến chợ đã lăm ăn quà.
  • t. Năm, đi theo sau số chục: Mười lăm; Hăm lăm.
Related search result for "lăm"
Comments and discussion on the word "lăm"