Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu lạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Trôi dạt nay đây mai đó, không ổn định: thân phận lưu lạc một đời lưu lạc Từ con lưu lạc quê người, Bèo trôi sóng vỗ chốc mười lăm năm (Truyện Kiều).
Related search result for "lưu lạc"
Comments and discussion on the word "lưu lạc"