Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trôi chảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. (Công việc) được tiến hành thuận lợi, suôn sẻ: Mọi việc đều trôi chảy. 2. (Nói năng, diễn đạt) lưu loát, suôn sẻ, không bị vấp váp: trả lời trôi chảy mọi câu hỏi đọc trôi chảy lời văn trôi chảy.
Related search result for "trôi chảy"
Comments and discussion on the word "trôi chảy"