Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khỏa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dúng xuống nước mà đưa đi đưa lại: Khỏa chân dưới ao cho sạch bùn.
Related search result for "khỏa"
Comments and discussion on the word "khỏa"