Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khứa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (ph.). Cứa. Bị mảnh chai khứa vào chân.
  • II d. (ph.). Khúc được cứa ra, cắt ra. Một cá.
Related search result for "khứa"
Comments and discussion on the word "khứa"