Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Loài bọ kí sinh, hút máu, sống trên đầu người ta: Đầu chấy mấy rận (tng), Bắt chấy cho mẹ.
  • 2 dt. Thóc hấp hơi, không được nắng: Thóc chấy, gạo chẳng ngon.
  • 3 đgt. Rang cho khô rồi giã nhỏ: Chấy tôm.
Related search result for "chấy"
Comments and discussion on the word "chấy"