Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chùy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • chuỳ dt. Thứ võ khí bằng kim loại đầu tròn, có cán: Một tay mang một chuỳ sắt (NgHTưởng).
Related search result for "chùy"
Comments and discussion on the word "chùy"